1 | | Bánh tẻ Cầu Liêu/ Đặng Văn Tu, Nguyễn Tá Nhí . - Tr.663 Địa chí Hà Tây. - H., 2011, |
2 | | Bản diễn ca sự tích Đức Thánh Tản Viên/ Nguyễn Tá Nhí . - Tr.33-36 Tản Viên Sơn, 1997.- Số 3+4, tháng 4, |
3 | | Bùi Mộ (Thế kỷ 14)/ Nguyễn Tá Nhí, Phượng Vũ . - Tr.25, 26 Văn học Hán Nôm Hà Tây 10 thế kỷ. - Hà Tây, 1997, |
4 | | Các phương thức biểu âm trong cấu trúc chữ Nôm - Việt / Nguyễn Tá Nhí . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 221tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002485 |
5 | | Địa chí Hà Tây / Đặng Văn Tu, Nguyễn Tá Nhí: chủ biên . - Tái bản, sửa chữa và bổ sung. - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 2007. - 895tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.003463, DC.003464, HVL2207, PM.021107, PM.026148, PM.026149, VV.007678, VV.007679 |
6 | | Địa chí Hà Tây/ Đặng Văn Tu, Nguyễn Tá Nhí: chủ biên . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Nxb. Hà Nội, 2011. - 995tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DM17620, M125265, M125266, M125267, PM027713, VL40691, VL40692, VV008883 |
7 | | Địa chí Hà Tây/ Đặng Văn Tu, Nguyễn Tá Nhí: đồng chủ biên; Đinh Khắc Thuận, Vũ Duy Mềm, Nguyễn Đức Nhuệ: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2011. - 996tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3184, HVL3185 |
8 | | Địa chí Hà Tây/ Đặng Văn Tu, Nguyễn Tá Nhí: đồng chủ biên; Đinh Khắc Thuận, Vũ Duy Mềm, Nguyễn Đức Nhuệ: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 996tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL614 |
9 | | Hà Tông Quyền (1789-1839)/ Nguyễn Tá Nhí, Phượng Vũ . - Tr.369-374 Văn học Hán Nôm Hà Tây 10 thế kỷ. - Hà Tây, 1997, |
10 | | Hương ước cổ Hà Tây / Nguyễn Tá Nhí dịch; Đặng Văn Tu hiệu đính . - Hà Tây : Bảo tàng tổng hợp, 1993. - 166tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.000704, DC.000705, DC.000706, DC.000707 |
11 | | Làng mỹ tục Hà Tây / Nguyễn Tá Nhí . - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 2000. - 302tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.002298, DC.002299 |
12 | | Lê Huy Trâm (Thế kỷ 18) / Nguyễn Tá Nhí, Phượng Vũ . - Tr.341-342 Văn học Hán Nôm Hà Tây 10 thế kỷ. - Hà Tây, 1997, |
13 | | Lê Nguyễn Thân (Thế kỷ 18)/ Nguyễn Tá Nhí, Phượng Vũ . - Tr.343-344 Văn học Hán Nôm Hà Tây 10 thế kỷ. - Hà Tây, 1997, |
14 | | Lịch sử hình thành các cửa ô ở kinh thành Thăng Long/ Nguyễn Tá Nhí . - Tr.40 - 45 Tạp chí Hán Nôm, 2010. - Số 4(101), |
15 | | Nguyễn Thuyến (1495-1557)/ Nguyễn Tá Nhí, Phượng Vũ . - Tr.146-152 Văn học Hán Nôm Hà Tây 10 thế kỷ. - Hà Tây, 1997, |
16 | | Nhuệ Giang kiều/ Nguyễn Tá Nhí . - Tr.74,75 Tản Viên Sơn, 2000.- Số Xuân Canh Thìn, tháng 1, |
17 | | Những giai thoại về vua Lê Thánh Tông / Nguyễn Tá Nhí, Mai Xuân Hải: biên soạn . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 103tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M75308, M75312, M75313, M75314, PM.010741, PM.010742, VN.014975, VV58724, VV58725 |
18 | | Phương Dực Đăng khoa lục/ Nguyễn Tá Nhí Khảo cứu, dịch chú và giới thiệu . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 189trchữ Việt+71tr.chữ Hán Nôm.; 19cm Thông tin xếp giá: VV53935, VV53936 |
19 | | Phượng Dực đăng khoa lục / Nguyễn Tá Nhí khảo cứu, Dịch chú và Giới thiệu . - H. : Khoa học xã hội, 1995. - 262tr Thông tin xếp giá: DC.0011278, DC.001278, DC.002487, PM.010676, PM.010677, VN.011407, VN.011408 |
20 | | Phượng Dực đăng khoa lục/ Nguyễn Tá Nhí: khảo cứu, dịch và giới thiệu . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 262tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2333, HVV2334 |
21 | | Thơ văn Lê Thánh Tông/ Mai Xuân Hải chủ biên; Trương Đình Nguyên: hiệu đính; Mai Xuân Hải, Nguyễn Tá Nhí,...: dịch . - H.: Khoa học xã hội, 1986. - 316tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3376, HVV96 |
22 | | Tiến sĩ Hoàng Trình Thanh hai lần hộ giá Tây chinh/ Nguyễn Tá Nhí . - Tr.19-23 Hán nôm, 2011. - Số 3, |
23 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập hương ước tục lệ / Nguyễn Tá Nhí chủ trì...tuyển dịch . - H. : Nxb.Hà Nội, 2010. - 1323tr. ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: PM.020303, VV.008454 |
24 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội tuyển tập thần tích/ Nguyễn Tá Nhí, Nguyễn Văn Thịnh chủ trì . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 1164tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ) Thông tin xếp giá: DM16001, M119460, M119461, M119462, VL37109, VL37110 |
25 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Tuyển tập hương ước tục lệ/ Nguyễn Tá Nhí, Trần Thị Giáng Hoa, Phạm Hương Lan...tuyển dịch và giới thiệu . - H.: NXB. Hà Nội, 2010. - 1324tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3005, HVL3006 |
26 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Tuyển tập thần tích/ Nguyễn Tá Nhí: chủ trì, Nguyễn Văn Thịnh, Trần Thị Giáng Hoa...Tuyển dịch . - H.: Hà Nội, 2010. - 1164tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ) Thông tin xếp giá: HVL2930, HVL2931 |
27 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long-Hà Nội: Tuyển tập Hương ước/ Nguyễn Tá Nhí chủ trì . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 1319tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DM16062, M120070, M120071, M120072, VL37475, VL37476 |
28 | | Văn bia Hà Tây / Nguyễn Tá Nhí, Đặng Văn Tu, Nguyễn Thị Trang...biên soạn . - Hà Tây : Bảo tàng tổng hợp, 1993. - 232tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000708, DC.000709, DC.000710, DC.000711 |
29 | | Văn học Hán Nôm Hà Tây 10 thế kỷ / Chủ biên: Nguyễn Tá Nhí, Phượng Vũ . - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 1997. - 531tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001531, DC.001532 |
30 | | Văn học Hán Nôm Hà Tây 10 thế kỷ / Nguyễn Tá Nhí, Phượng Vũ chủ biên . - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 1997. - 531tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011773, PM.011774, VN.013186 |
|